Có 2 kết quả:

練習 liàn xí ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ练习 liàn xí ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

luyện tập, rèn luyện

Từ điển Trung-Anh

(1) to practice
(2) exercise
(3) drill
(4) practice
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

luyện tập, rèn luyện

Từ điển Trung-Anh

(1) to practice
(2) exercise
(3) drill
(4) practice
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0